Chinese to Vietnamese

How to say 哪里碰到了 in Vietnamese?

Nó đi qua đâu

More translations for 哪里碰到了

哪里碰到了  🇨🇳🇬🇧  Where did it come across
到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where are we
到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Wheres it
碰到  🇨🇳🇬🇧  Met
到哪里到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
你到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
到达哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you get there
到哪里去了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
碰到墙  🇨🇳🇬🇧  Hit the wall
你要到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你走到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
你到了哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you
到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
我第一次就碰到了  🇨🇳🇬🇧  I met me the first time
我第二次就碰到了  🇨🇳🇬🇧  I met me the second time
到哪里啦  🇨🇳🇬🇧  Wheres it
寄到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to send it
放到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to put it
转到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to turn
你到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going

More translations for Nó đi qua đâu

Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt