我把衣服穿上 🇨🇳 | 🇬🇧 I put my clothes on | ⏯ |
请把我干洗的衣服送回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send back my dry-cleaning clothes | ⏯ |
我需要帮助,我来帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 I need help, Ill help you | ⏯ |
请帮我脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take my clothes off | ⏯ |
我穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dressed | ⏯ |
汤姆没有穿衣服,谁能来帮助他 🇨🇳 | 🇬🇧 Tom was naked, who could help him | ⏯ |
要不要回去拿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go back and get your clothes | ⏯ |
我们穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 We dress | ⏯ |
请帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me | ⏯ |
你来帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to help me | ⏯ |
请帮我拿一件我的尺寸的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me get a dress my size | ⏯ |
我们去来穿衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get dressed | ⏯ |
早上起来我洗衣服,穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up in the morning and I do my laundry and put on my clothes | ⏯ |
请帮我把小板凳拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me get the little bench | ⏯ |
请穿这套衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wear this suit | ⏯ |
我要穿印度的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to wear Indian clothes | ⏯ |
你把衣服穿上,我给你做按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 You put your clothes on and Ill give you a massage | ⏯ |
你要多穿点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to wear more clothes | ⏯ |
穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress | ⏯ |
穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |