大概什么时候呢 🇨🇳 | 🇬🇧 About when | ⏯ |
大概什么时候要 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe when | ⏯ |
大概什么时候到达这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe when well get here | ⏯ |
你们大概什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to be back | ⏯ |
您大概什么时候要 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want it | ⏯ |
大概二月什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 About february | ⏯ |
大概什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe when will ill be back | ⏯ |
大概什么时候拿货 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe when to pick up the goods | ⏯ |
大概什么时候送货到仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 About when to deliver to the warehouse | ⏯ |
你什么时候来拿大概什么时候来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come and get it, about when | ⏯ |
你大概什么时候付款 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you pay | ⏯ |
你大概什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back | ⏯ |
鞋子大概什么时候送到广州! 🇨🇳 | 🇬🇧 The shoes will be delivered to Guangzhou when it will be | ⏯ |
你大概什么时候来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you come to me | ⏯ |
大概什么时候可以确定 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it possible to be sure | ⏯ |
大概什么时候可以有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe when can someone | ⏯ |
那你大概什么时候有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then when do you probably have the money | ⏯ |
你大概什么时候过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 When would you come over and get it | ⏯ |
好的。大概什么时候发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. When will it be shipped | ⏯ |
大概什么时候发货给您 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it be shipped to you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |