Chinese to Vietnamese

How to say 太凉 in Vietnamese?

Nó quá lạnh

More translations for 太凉

凉凉  🇨🇳🇬🇧  Cool
凉不凉  🇨🇳🇬🇧  Not cold
太太凉了,怕你吃了不舒服  🇨🇳🇬🇧  My wife is cold, afraid youll not feel well ate
这个冬天不太冷,我的心却是凉凉的!  🇨🇳🇬🇧  This winter is not too cold, my heart is cold
凉了  🇨🇳🇬🇧  Its cold
凉鞋  🇨🇳🇬🇧  Sandals
笙凉  🇨🇳🇬🇧  Cool
凉的  🇨🇳🇬🇧  Cool
凉菜  🇨🇳🇬🇧  cold dish
凉皮  🇨🇳🇬🇧  Cool skin
凉水  🇨🇳🇬🇧  Cold
冲凉  🇨🇳🇬🇧  Shower
凉水  🇨🇳🇬🇧  Cold water
凉茶  🇨🇳🇬🇧  Herbal tea
凉爽  🇨🇳🇬🇧  Cool
微凉  🇨🇳🇬🇧  Cool
凉快  🇨🇳🇬🇧  Cool
凉面  🇨🇳🇬🇧  Cool noodles
荒凉  🇨🇳🇬🇧  Desolate
着凉  🇨🇳🇬🇧  Catch cold

More translations for Nó quá lạnh

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too