上海市徐汇区 🇨🇳 | 🇬🇧 Xuhui District, Shanghai | ⏯ |
徐家湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Xujiawan | ⏯ |
我要去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your house | ⏯ |
我去和你汇合 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to meet you | ⏯ |
我要去石家庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Shijiazhuang | ⏯ |
我我要去吴家雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Wu jiayu | ⏯ |
我要去我姐姐家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to my sisters house | ⏯ |
我需要汇款凭证 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a money transfer voucher | ⏯ |
我要去建兴酒家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Jianxing Winehouse | ⏯ |
我们家要去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Our family is going on a trip | ⏯ |
为大家汇报我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Report on my work for everyone | ⏯ |
我叫徐建 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Xu Jian | ⏯ |
我是徐敏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Xu Min | ⏯ |
我是徐勉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Xu Ying | ⏯ |
我是徐杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Xu Jie | ⏯ |
老徐,你要老婆不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Old Xu, you want your wife not | ⏯ |
如果那两条短裤你不喜欢,那么你可以去换,在徐家汇百货 🇨🇳 | 🇬🇧 If those two shorts you dont like, then you can change them at Xujiahui department store | ⏯ |
你徐娇几点钟回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come home | ⏯ |
徐庶 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Wei | ⏯ |
徐平 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Ping | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
如果那两条短裤你不喜欢,那么你可以去换,在徐家汇百货 🇨🇳 | 🇬🇧 If those two shorts you dont like, then you can change them at Xujiahui department store | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |