Vietnamese to Chinese

How to say Dì bảo gì Phượng bay về Việt Nam lấy chồng in Chinese?

什么阿姨告诉凤凰飞越南结婚了

More translations for Dì bảo gì Phượng bay về Việt Nam lấy chồng

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School
苏州湾  🇨🇳🇬🇧  Suzhou Bay
海湾宾馆  🇨🇳🇬🇧  Bay Guesthouse
宝湖湾  🇨🇳🇬🇧  Baohu Bay
藏族湾  🇨🇳🇬🇧  Tibetan Bay
SAMtAi Bay Resort & Spa  🇨🇳🇬🇧  SAMtAi Bay Resorts and Spa
SaMui Bay Resort & Spa  🇨🇳🇬🇧  SaMui Bay Resorts and Spa
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it

More translations for 什么阿姨告诉凤凰飞越南结婚了

凤凰飞  🇨🇳🇬🇧  Phoenix fly
凤凰  🇨🇳🇬🇧  Phoenix
凤凰网  🇨🇳🇬🇧  Phoenix.com
凤凰城  🇭🇰🇬🇧  Phoenix
金凤凰  🇨🇳🇬🇧  Golden Phoenix
凤凰名城  🇨🇳🇬🇧  Phoenix City
凤凰涅槃  🇨🇳🇬🇧  Phoenix Nirvana
凤凰卡三零  🇨🇳🇬🇧  Phoenix card three zero
凤凰草胃片  🇨🇳🇬🇧  Phoenix grass stomach tablets
告诉你什么  🇨🇳🇬🇧  What are you telling you
告诉我什么  🇨🇳🇬🇧  Tell me what
走进凤凰的心  🇨🇳🇬🇧  into the heart of the phoenix
鹤山凤凰酒店  🇨🇳🇬🇧  Heshan Phoenix Hotel
有结果了,告诉你  🇨🇳🇬🇧  Theres a result, Ill tell you
啊,结束了告诉我  🇨🇳🇬🇧  Ah, its over to tell me
阿姨  🇨🇳🇬🇧  Aunt
阿姨  🇨🇳🇬🇧  aunt
阿姨  🇭🇰🇬🇧  Aunt
告诉我为什么  🇨🇳🇬🇧  Tell me why
你为什么不结婚  🇨🇳🇬🇧  Why dont you get married