你妈妈喜欢穿什么衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother like to wear | ⏯ |
我妈妈会买 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother will buy it | ⏯ |
来妈妈这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to Mom | ⏯ |
在儿童节,妈妈会给我买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 On Childrens Day, my mother will buy me a present | ⏯ |
妈妈会给我买礼物,在儿童节 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom will buy me a present on Childrens Day | ⏯ |
我的妈妈,今天家里洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother, today at home washing clothes | ⏯ |
我妈妈经常在家里洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother often does laundry at home | ⏯ |
我的妈妈经常在网上买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother often buys clothes on the Internet | ⏯ |
这是Anne妈妈送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This is from Annes mother | ⏯ |
买礼物给我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a present for my mother | ⏯ |
看我妈妈正在洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my mothers washing clothes | ⏯ |
我的妈妈今天在家里洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is washing clothes at home today | ⏯ |
这个小妈妈在晾晒衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 The little mother is drying her clothes | ⏯ |
把他妈妈的衣服裤子,脚穿给宝宝喂奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Put his mothers clothes and pants on and put his feet on to feed the baby | ⏯ |
妈妈送给我的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift from my mother | ⏯ |
妈妈我能先睡一会儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, can I get some sleep first | ⏯ |
我妈妈给我买了一双鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother bought me a pair of shoes | ⏯ |
我给妈妈买早饭,买完了我就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy breakfast for my mother | ⏯ |
衣服会小猪的妈妈,小猪吓了一跳 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes will be the little pigs mother, the piglet startled | ⏯ |
我想买个包给我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bag for my mom | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
扮装穿上盛装 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress up and dress up | ⏯ |
扮成 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress up | ⏯ |
扮装 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress up | ⏯ |
乔装打扮 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress up | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |