Chinese to Vietnamese

How to say 门票和车费一起付了 in Vietnamese?

Vé được thanh toán cùng với giá vé

More translations for 门票和车费一起付了

车费已经付了  🇨🇳🇬🇧  The fare has been paid
付车费80元  🇨🇳🇬🇧  Pay the fare 80 yuan
一起付  🇨🇳🇬🇧  Pay together
最后跟车费一起结  🇨🇳🇬🇧  Finally tied with the fare
门票  🇨🇳🇬🇧  Tickets
火车票费用报销  🇨🇳🇬🇧  Reimbursement of train ticket expenses
可以付费了  🇨🇳🇬🇧  You can pay
酒店是付费停车  🇨🇳🇬🇧  The hotel is a paid parking
我怎么付停车费  🇨🇳🇬🇧  How do I pay for the parking
付费  🇨🇳🇬🇧  Pay
金边飞越南来回机票和车费  🇨🇳🇬🇧  Phnom Penh fly vietnam round-trip airfare and fare
一张车票  🇨🇳🇬🇧  One ticket
发票和装箱单在一起  🇨🇳🇬🇧  Invoices and packing slips together
出门一起  🇨🇳🇬🇧  Go out together
小费一起  🇨🇳🇬🇧  Tip together
和我一起坐过山车  🇨🇳🇬🇧  Take a roller coaster ride with me
火车票,住宿费等费用花费很大  🇨🇳🇬🇧  Train tickets, accommodation, etc. cost a lot
门票48  🇨🇳🇬🇧  Tickets 48
门票160  🇨🇳🇬🇧  Tickets 160
买门票  🇨🇳🇬🇧  Buy tickets

More translations for Vé được thanh toán cùng với giá vé

A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN •  🇨🇳🇬🇧  Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN
ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n  🇨🇳🇬🇧  ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m