我吃醋了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im jealous | ⏯ |
我爱吃醋 🇨🇳 | 🇬🇧 I love to be jealous | ⏯ |
我吃你的醋 🇨🇳 | 🇬🇧 Im jealous of yours | ⏯ |
说醋好吃一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Say vinegars a little better | ⏯ |
(哼丿我吃醋了 🇨🇳 | 🇬🇧 (HuhIm jealous | ⏯ |
我老婆吃醋了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes jealous | ⏯ |
只能照一点点景色 🇨🇳 | 🇬🇧 Can only take a little view | ⏯ |
一点醋 🇨🇳 | 🇬🇧 A little vinegar | ⏯ |
我吃醋了你会哄我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am you going to coax me if Im jealous | ⏯ |
我去过国外很多景点 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been to many places abroad | ⏯ |
我要去景洪 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Jinghong | ⏯ |
那我去吃点饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill have some food | ⏯ |
景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Scenic spot | ⏯ |
加一点醋 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a little vinegar | ⏯ |
德国必去景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Must-Go Attractions in Germany | ⏯ |
英国必去景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Must-Go Attractions in the UK | ⏯ |
瑞士必去景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Must-visit attractions in Switzerland | ⏯ |
希腊必去景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Greece Must-Go Attractions | ⏯ |
芬兰必去景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Finlands Must-Go Attractions | ⏯ |
瑞典必去景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweden Must-Go Attractions | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |