Chinese to Vietnamese
局 🇨🇳 | 🇬🇧 Council | ⏯ |
局长 🇨🇳 | 🇬🇧 Director | ⏯ |
邮局 🇨🇳 | 🇬🇧 Post office | ⏯ |
格局 🇨🇳 | 🇬🇧 Pattern | ⏯ |
布局 🇨🇳 | 🇬🇧 Layout | ⏯ |
总局 🇨🇳 | 🇬🇧 Administration | ⏯ |
出局 🇨🇳 | 🇬🇧 Out | ⏯ |
当局 🇨🇳 | 🇬🇧 Authorities | ⏯ |
邮局 🇨🇳 | 🇬🇧 Post Office | ⏯ |
困局 🇭🇰 | 🇬🇧 Troubled | ⏯ |
全局 🇨🇳 | 🇬🇧 Global | ⏯ |
局长 🇨🇳 | 🇬🇧 Secretary | ⏯ |
结局 🇨🇳 | 🇬🇧 Ending | ⏯ |
税务局 🇨🇳 | 🇬🇧 Inland revenue department | ⏯ |
移民局 🇨🇳 | 🇬🇧 Immigration Department | ⏯ |
难民局 🇨🇳 | 🇬🇧 Refugee Bureau | ⏯ |
警察局 🇨🇳 | 🇬🇧 Police station | ⏯ |
工商局 🇨🇳 | 🇬🇧 Trade | ⏯ |
税务局 🇨🇳 | 🇬🇧 Tax Bureau | ⏯ |
消防局 🇨🇳 | 🇬🇧 Fire Department | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |