那是个不错的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a nice place | ⏯ |
你走错地方了,我们不是这个地方,马上重新赶回原地 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in the wrong place, were not this place, get back to where you are | ⏯ |
是不是错了?错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that wrong? Wrong | ⏯ |
是不是走路不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it easy to walk | ⏯ |
是不是一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it a place | ⏯ |
日本这地方不错 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is good in Japan | ⏯ |
不是这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not this place | ⏯ |
他们是不是出错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they make a mistake | ⏯ |
日本北海道确实是不错的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Japans Hokkaido is really a good place | ⏯ |
您的护照是不是在其他地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your passport elsewhere | ⏯ |
这不是说话的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a place to talk | ⏯ |
想不到是错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant think its wrong | ⏯ |
是不是洗澡的地方水下不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a place to bathe underwater | ⏯ |
但是我错过了地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 But I missed the subway | ⏯ |
么地方我不是很清楚什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I not sure where | ⏯ |
走错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a mistake | ⏯ |
这个地方是不是下班很早 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this place off work early | ⏯ |
不是你的错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not your fault | ⏯ |
这不是你错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not your fault | ⏯ |
好像我们走错了,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like were going the wrong way, isnt it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |