Chinese to Vietnamese

How to say 我来自中国,可以跟你交个朋友吗 in Vietnamese?

Tôi đến từ Trung Quốc, tôi có thể làm bạn với anh không

More translations for 我来自中国,可以跟你交个朋友吗

可以跟你交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend with you
我可以跟你交朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make friends with you
可以交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend
你好,可以交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I make a friend
可以和你交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend with you
可以给你交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make you a friend
我可以跟你朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I talk to your friend
我们可以交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make a friend
可以交个朋友  🇨🇳🇬🇧  You can make a friend
可以交朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make friends
可以跟你交個朋友嗎  🇨🇳🇬🇧  Can I make friends with you
来自中国的朋友  🇨🇳🇬🇧  Friends from China
我来自中国,我们可以成为朋友嘛  🇨🇳🇬🇧  Im from China, can we be friends
可以交个异性朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend of the opposite sex
我很想跟你交个朋友  🇨🇳🇬🇧  Id love to make a friend with you
你还有朋友可以一起来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any friends who can come to China
我来自中国,你想认识中国的朋友是吗  🇨🇳🇬🇧  Im from China, you want to know chinese friends, dont you
你好,我是来自中国的朋友  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im a friend from China
你有交过中国女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had a Chinese girlfriend
你好!朋友,来自那里的,可以做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Friends, from there, can you be friends

More translations for Tôi đến từ Trung Quốc, tôi có thể làm bạn với anh không

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always