Chinese to Vietnamese

How to say 可以多吃点东西 in Vietnamese?

Bạn có thể ăn nhiều hơn nữa

More translations for 可以多吃点东西

可以吃很多东西  🇨🇳🇬🇧  You can eat a lot of things
吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Have something to eat
这里可以吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat here
吃点东西感觉好多了  🇨🇳🇬🇧  It feels better to eat something
吃点东西在吃药  🇨🇳🇬🇧  Take something and take your medicine
啤酒是好东西啊,可以多喝点  🇨🇳🇬🇧  Beer is a good thing, you can drink more
买一次东西。但可以是很多东西  🇨🇳🇬🇧  Buy something once. But it can be a lot of things
可以吃东西,就是你开始吃东西的时候小心一点  🇨🇳🇬🇧  You can eat, be careful when you start eating
哪里还有东西可以吃  🇨🇳🇬🇧  Where else can I eat
点点什么东西吃呢  🇨🇳🇬🇧  Do something to eat
吃东西  🇨🇳🇬🇧  Eat something
一起吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have some food together
少吃点冷的东西  🇨🇳🇬🇧  Eat less cold
准备去吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Get ready to eat something
我需要吃点东西  🇨🇳🇬🇧  I need something to eat
我们去吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Lets go and have something to eat
你去吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  You go get something to eat
我们想吃点东西  🇨🇳🇬🇧  We want something to eat
我们想吃点东西,这里有东西吃吗  🇨🇳🇬🇧  Wed like something to eat
可以买东西了  🇨🇳🇬🇧  You can buy something

More translations for Bạn có thể ăn nhiều hơn nữa

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna