Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
我这已经降到最低了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got this to a minimum | ⏯ |
我有一个哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother | ⏯ |
再给我哥哥给我哥哥可不一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not necessarily not necessarily for my brother | ⏯ |
最少1200哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 At least 1200 brothers | ⏯ |
我的哥特哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother brother | ⏯ |
我的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
我叫哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is brother | ⏯ |
我哥哥最喜欢吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother likes vegetables best | ⏯ |
我会很担心哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to worry about my brother | ⏯ |
我的哥哥会弹吉他 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother can play the guitar | ⏯ |
我会永远爱着哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love my brother | ⏯ |
我只有一个哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have one brother | ⏯ |
哥哥给我一杯水 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother gave me a glass of water | ⏯ |
哥哥哥哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother brother brother brother brother | ⏯ |
我比我哥哥亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im closer than my brother | ⏯ |
我比我哥哥轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lighter than my brother | ⏯ |
他是我哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my brother | ⏯ |
我也想哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my brother, too | ⏯ |
我的亲哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and brother | ⏯ |