我们用的书和报纸都是由纸做的 🇨🇳 | 🇬🇧 The books and newspapers we use are made of paper | ⏯ |
我们按照你们的标准做 🇨🇳 | 🇬🇧 We do it by your standards | ⏯ |
我是用纸做的 🇨🇳 | 🇬🇧 I made it out of paper | ⏯ |
纸做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper made of | ⏯ |
我们可以按照你们的要求来做 🇨🇳 | 🇬🇧 We can do what you ask | ⏯ |
这个风筝是用纸做的 🇨🇳 | 🇬🇧 This kite is made of paper | ⏯ |
我第一个是这边这个是原单的,按照专柜的做的 🇨🇳 | 🇬🇧 My first is this side of this is the original single, according to the counter to do | ⏯ |
可以拿过来,我们按照那个做 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get it, well do it | ⏯ |
应该按照……这是必须要做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Should follow ... Thats what you have to do | ⏯ |
我们这边有做按摩的 🇨🇳 | 🇬🇧 We have massages on our side | ⏯ |
按照原来我的计划也会去做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do what I planned to do | ⏯ |
那个都是我们自己做的 🇨🇳 | 🇬🇧 We all did it ourselves | ⏯ |
这个电池是我们做的 🇨🇳 | 🇬🇧 We made this battery | ⏯ |
这边就是做按摩的区域做按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the area where the massage is done | ⏯ |
我只是做按摩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just doing massages | ⏯ |
我们这边都是做茶叶的,都是做中国的普洱茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side is to make tea, are to do Chinese Puer tea | ⏯ |
我做面部做身体按摩,都是他教的 🇨🇳 | 🇬🇧 I do facial body massages, which he taught | ⏯ |
好的,我照做 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill do it | ⏯ |
这是我做的 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it | ⏯ |
就是按照我们已经做的那款产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Its according to the product weve already done | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |