洗脸刷牙,洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your face and brush your teeth | ⏯ |
洗牙器 🇨🇳 | 🇬🇧 Tooth wash | ⏯ |
超声洗牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ultrasound tooth washing | ⏯ |
洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your face and brush your teeth | ⏯ |
刷牙洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush your teeth and wash your face | ⏯ |
罗君怡小妹妹洗碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Luo Junyis little sister washes the dishes | ⏯ |
我刷牙,洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 I brush my teeth, I wash my face | ⏯ |
去洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Go wash your face and brush your teeth | ⏯ |
全国洗牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole country washes its teeth | ⏯ |
洗牙不能洗白,只是把牙结石色素洗干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Teeth washing can not wash white, just the tooth stone pigment wash clean | ⏯ |
我没有洗澡,洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt take a bath, wash my face and brush my teeth | ⏯ |
正在洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing your face and brushing your teeth | ⏯ |
一年洗一次牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your teeth once a year | ⏯ |
她从不去牙医那里洗牙 🇨🇳 | 🇬🇧 She never went to the dentist to wash her teeth | ⏯ |
我的牙齿有点黄、想洗下牙 🇨🇳 | 🇬🇧 My teeth are a little yellow and I want to wash them | ⏯ |
刷牙洗脸梳头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush your teeth and wash your hair | ⏯ |
我洗脸刷牙吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I wash my face and brush my teeth for dinner | ⏯ |
妹妹妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
她总是因为洗牙而去看牙医 🇨🇳 | 🇬🇧 She always goes to the dentist because she washes her teeth | ⏯ |
妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Gostaria de saber se vão abrir em janeiro 🇵🇹 | 🇬🇧 I wonder if theyre going to open in January | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |