Chinese to Vietnamese

How to say 你太瘦了 in Vietnamese?

Bạn đang quá mỏng

More translations for 你太瘦了

太瘦了  🇨🇳🇬🇧  Its too thin
我不想你太瘦  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to be too thin
你变瘦了  🇨🇳🇬🇧  Youre thin
瘦了  🇨🇳🇬🇧  Im thin
你在南京的时候太瘦了  🇨🇳🇬🇧  You were too thin when you were in Nanjing
你瘦了很多  🇨🇳🇬🇧  Youve lost a lot of weight
兄弟你瘦了  🇨🇳🇬🇧  Brother, youre thin
你们是瘦了  🇨🇳🇬🇧  Youre thin
你瘦了好多  🇨🇳🇬🇧  Youve lost a lot of weight
你在南京的时候人太瘦了  🇨🇳🇬🇧  People were too thin when you were in Nanjing
我瘦了  🇨🇳🇬🇧  Im thin
你看上去瘦了  🇨🇳🇬🇧  You look thin
宝贝,你瘦了吗  🇨🇳🇬🇧  Baby, are you thin
丹尼尔,你瘦了  🇨🇳🇬🇧  Daniel, youre thin
你变瘦了,更帅气了  🇨🇳🇬🇧  Youre getting thinner and more handsome
你很瘦  🇨🇳🇬🇧  You are very thin
你好瘦  🇨🇳🇬🇧  Youre so thin
瘦了好多  🇨🇳🇬🇧  Ive lost a lot of weight
我这次看你瘦了  🇨🇳🇬🇧  Im seeing you thin this time
你一点都不胖,是你的衣服太瘦了而已  🇨🇳🇬🇧  Youre not fat at all, its just that your clothes are too thin

More translations for Bạn đang quá mỏng

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me