Chinese to Vietnamese

How to say 你有话跟我说吗 in Vietnamese?

Bạn có gì để nói với tôi

More translations for 你有话跟我说吗

你在跟我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking to me
你准备跟我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to talk to me
跟我说说话  🇨🇳🇬🇧  Talk to me
我想跟你说话  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you
你可以跟我说会话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you talk to me
只是我没有跟你说话  🇨🇳🇬🇧  Its just that Im not talking to you
我不想跟你说话  🇨🇳🇬🇧  I dont want to talk to you
别跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me
你说话说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you talk
我不方便跟你说话  🇨🇳🇬🇧  Im not in a position to talk to you
我会跟你们说实话  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you the truth
不要跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me
我可以跟王涛说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I talk to Wang Tao
你能跟我说一说吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me something
有人说话吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone talking
但是我从来没有跟你说过话  🇨🇳🇬🇧  But I never told you
你为什么不跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk to me
我表示不想跟你说话  🇨🇳🇬🇧  I said I didnt want to talk to you
跟你说话,脏了我的嘴  🇨🇳🇬🇧  Talk to you, dirty my mouth
我可以跟你说吗  🇨🇳🇬🇧  Can I tell you

More translations for Bạn có gì để nói với tôi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight