Chinese to Vietnamese

How to say 哪一款 in Vietnamese?

Cái nào

More translations for 哪一款

哪一款  🇨🇳🇬🇧  Which one
要哪一款  🇨🇳🇬🇧  Which one do you want
想看哪一款  🇨🇳🇬🇧  Which one do you want to see
哪款  🇨🇳🇬🇧  Which one
你指哪一个款式  🇨🇳🇬🇧  Which style do you mean
好的,那你要哪一款  🇨🇳🇬🇧  Okay, so which one do you want
请问09号是哪一款  🇨🇳🇬🇧  Which is the 09
葡萄酒哪款好一点  🇨🇳🇬🇧  Which wine is better
看 确定是要哪一款  🇨🇳🇬🇧  Look, whats the one
要哪一款的样板呢  🇨🇳🇬🇧  Which model would you like
你喜欢哪一个款式  🇨🇳🇬🇧  Which style do you like
去哪里付款  🇨🇳🇬🇧  Where to pay
在哪儿付款  🇨🇳🇬🇧  Where can I pay
那你要哪款  🇨🇳🇬🇧  So which one do you want
在哪里付款  🇨🇳🇬🇧  Where do I pay
那接下来要做哪一款  🇨🇳🇬🇧  So which ones going to do next
哪一款适合中国口味  🇨🇳🇬🇧  Which one suits Chinese taste
哪一款适合第一次尝试的  🇨🇳🇬🇧  Which one is right for the first try
一个新款一个老款  🇨🇳🇬🇧  One new old one
一款一箱  🇨🇳🇬🇧  One box at a

More translations for Cái nào

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?