Chinese to Vietnamese

How to say 过来协助我们把罗纹搞定 in Vietnamese?

Hãy đến và giúp chúng tôi lấy xương sườn

More translations for 过来协助我们把罗纹搞定

协助我  🇨🇳🇬🇧  Help me
协助  🇨🇳🇬🇧  Assist
他把他们帮助过我  🇨🇳🇬🇧  He helped them over me
协助管理  🇨🇳🇬🇧  Assist in management
搞定  🇨🇳🇬🇧  Get
搞不定  🇨🇳🇬🇧  Indeterminate
他们帮助过我  🇨🇳🇬🇧  They helped me
协助集团收益  🇨🇳🇬🇧  Assisting the Groups earnings
搞定了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that done
希望我们共同协助保护环境  🇨🇳🇬🇧  We hope we can help protect the environment together
把起重机找过来,我们今天先把设备移过来  🇨🇳🇬🇧  Get the crane, well move the equipment here today
让我们来帮助你  🇨🇳🇬🇧  Let us help you
谢谢,你搞不定我  🇨🇳🇬🇧  Thank you, you cant figure me out
我来搞两次  🇨🇳🇬🇧  Ill do it twice
我下个月过来俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Im coming to Russia next month
你能搞定吗  🇨🇳🇬🇧  Can you handle it
把钱输了协议  🇨🇳🇬🇧  Lose the deal
他们制定规则来帮助我们,因此我们必须遵守  🇨🇳🇬🇧  They make rules to help us, so we must abide by them
一起搞过  🇨🇳🇬🇧  Weve been together
把他们的手机搞不上  🇨🇳🇬🇧  They cant get their phones

More translations for Hãy đến và giúp chúng tôi lấy xương sườn

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai