你去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You go get it | ⏯ |
回去拿钱去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and get the money | ⏯ |
我去给你拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
你明天去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to get it tomorrow | ⏯ |
我去拿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
你要去拿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get it | ⏯ |
去跟爸爸拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get the money with Dad | ⏯ |
你回必须马上去拿,不然的话別人会拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to go back and get it right back, or someones going to take it | ⏯ |
有尿你去吧,你给我拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You go with urine, you get it for me | ⏯ |
拿回去没有用处了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its no use getting it back | ⏯ |
我拿到再跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you again when I get it | ⏯ |
拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back | ⏯ |
拿去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
他回去拿钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going back to get the money | ⏯ |
我要回去拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to get the money | ⏯ |
我自己拿回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it back myself | ⏯ |
跑回去拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Run back to get something | ⏯ |
你们自己拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring it back yourself | ⏯ |
你拿着 🇨🇳 | 🇬🇧 You take it | ⏯ |
我去拿的,我去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it, Ill get it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |