Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
怀旧 🇨🇳 | 🇬🇧 Throwback Thursda | ⏯ |
汗水 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweat | ⏯ |
汗水 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweat | ⏯ |
有汗水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any sweat | ⏯ |
精彩,搞笑,怀旧但又新奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Brilliant, funny, nostalgic but novel | ⏯ |
有水池,汗蒸湿蒸 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a pool, sweat steaming | ⏯ |
出汗后记得要喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to drink water after sweating | ⏯ |
等汗水,有幸福,有失败 🇨🇳 | 🇬🇧 Such sweat, happiness, failure | ⏯ |
有汗水,有幸福,有失落 🇨🇳 | 🇬🇧 There is sweat, happiness, loss | ⏯ |
我付出了努力和汗水 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive worked hard and sweated | ⏯ |
出汗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweating | ⏯ |
流汗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweat | ⏯ |
发汗 🇨🇳 | 🇬🇧 Transpiration | ⏯ |
出汗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweating | ⏯ |
汗的 🇨🇳 | 🇬🇧 Khans | ⏯ |
冒汗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweating | ⏯ |
汗水顺着我的脸颊流下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweat is flowing down my cheeks | ⏯ |
%1的天赋+%99的汗水=成功 🇨🇳 | 🇬🇧 %1s Talent s/%99 sweats s/successes | ⏯ |
我现在用汗水代替眼泪 🇨🇳 | 🇬🇧 Im replacing tears with sweat now | ⏯ |
旧的 🇨🇳 | 🇬🇧 The old one | ⏯ |