Vietnamese to Chinese

How to say Mồ hoài pờ không in Chinese?

怀旧汗水

More translations for Mồ hoài pờ không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 怀旧汗水

怀旧  🇨🇳🇬🇧  Throwback Thursda
汗水  🇨🇳🇬🇧  Sweat
汗水  🇨🇳🇬🇧  Sweat
有汗水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any sweat
精彩,搞笑,怀旧但又新奇  🇨🇳🇬🇧  Brilliant, funny, nostalgic but novel
有水池,汗蒸湿蒸  🇨🇳🇬🇧  There is a pool, sweat steaming
出汗后记得要喝水  🇨🇳🇬🇧  Remember to drink water after sweating
等汗水,有幸福,有失败  🇨🇳🇬🇧  Such sweat, happiness, failure
有汗水,有幸福,有失落  🇨🇳🇬🇧  There is sweat, happiness, loss
我付出了努力和汗水  🇨🇳🇬🇧  Ive worked hard and sweated
出汗  🇨🇳🇬🇧  Sweating
流汗  🇨🇳🇬🇧  Sweat
发汗  🇨🇳🇬🇧  Transpiration
出汗  🇨🇳🇬🇧  Sweating
汗的  🇨🇳🇬🇧  Khans
冒汗  🇨🇳🇬🇧  Sweating
汗水顺着我的脸颊流下  🇨🇳🇬🇧  Sweat is flowing down my cheeks
%1的天赋+%99的汗水=成功  🇨🇳🇬🇧  %1s Talent s/%99 sweats s/successes
我现在用汗水代替眼泪  🇨🇳🇬🇧  Im replacing tears with sweat now
旧的  🇨🇳🇬🇧  The old one