Vietnamese to Chinese

How to say Mười lăm phút nữa đi được không in Chinese?

十五分钟路程

More translations for Mười lăm phút nữa đi được không

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng

More translations for 十五分钟路程

十分钟的路程  🇨🇳🇬🇧  Ten minutes away
二十分钟的路程  🇨🇳🇬🇧  Twenty minutes away
还需要五分钟的路程  🇨🇳🇬🇧  Its still five minutes away
十五分钟到,也许五十分钟到  🇨🇳🇬🇧  Fifteen minutes, maybe fifty minutes
五十分钟到  🇨🇳🇬🇧  Fifty minutes to arrive
十五分钟到  🇨🇳🇬🇧  Fifteen minutes to arrive
这离78号登机口有十五分钟路程  🇨🇳🇬🇧  Its 15 minutes from gate 78
等我十五分钟  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for fifteen minutes
还有十五分钟  🇨🇳🇬🇧  Fifteen minutes
一小时十五分钟  🇨🇳🇬🇧  One hour, fifteen minutes
两小时十五分钟  🇨🇳🇬🇧  Two hours and fifteen minutes
三小时十五分钟  🇨🇳🇬🇧  Three hours, fifteen minutes
大约二十分钟车程  🇨🇳🇬🇧  About twenty minutes drive away
五分钟  🇨🇳🇬🇧  Five minutes
十分钟  🇨🇳🇬🇧  Ten minutes
大约是一小时五十分钟的车程  🇨🇳🇬🇧  Its about an hour and fifty minutes drive
我们可能会走十几分钟的路程  🇨🇳🇬🇧  We might walk ten minutes
当锻炼身体走多十分钟的路程  🇭🇰🇬🇧  When exercising more than ten minutes away
走路大概要五分钟  🇨🇳🇬🇧  Its about five minutes to walk
十五点十分  🇨🇳🇬🇧  10 past 15