她马上到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be here right now | ⏯ |
马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming soon | ⏯ |
马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there soon | ⏯ |
你吃到马卡龙了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat the macarons | ⏯ |
马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be right there | ⏯ |
马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be there | ⏯ |
马龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Malone | ⏯ |
快到了,马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost there, its almost there | ⏯ |
马上到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
我们马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to be here soon | ⏯ |
马上到年底了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the end of the year | ⏯ |
去哪了?马上到 🇨🇳 | 🇬🇧 Whered you go? Ill be right there | ⏯ |
马上到你那了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there right now | ⏯ |
他马上到了OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes ok right away | ⏯ |
马上就要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming soon | ⏯ |
时间马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time | ⏯ |
厂里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in the factory | ⏯ |
马上就到,马上就拿出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in a minute, Ill take it out in a minute | ⏯ |
白龙马 🇨🇳 | 🇬🇧 White Dragon Horse | ⏯ |
祖马龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Zumadragon | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |