你的工作现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your job busy now | ⏯ |
你现在在工作吧,忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work now, are you busy | ⏯ |
现在因为工作忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Now because of the busy work | ⏯ |
工作忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it busy at work | ⏯ |
你是在忙工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy working | ⏯ |
你现在在工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working now | ⏯ |
我现在需要忙工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to be busy with my work now | ⏯ |
工作忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy at work | ⏯ |
这几天在忙工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy working these days | ⏯ |
你现在是在工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working now | ⏯ |
Mrs Green工作忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Mrs Green busy at work | ⏯ |
最近工作忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been busy at work lately | ⏯ |
现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
你仍然在忙于工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still busy with your work | ⏯ |
工作到现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Work to this day | ⏯ |
工作不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Work is not busy | ⏯ |
但是我现在一直忙于工作 🇨🇳 | 🇬🇧 But Ive been busy with my work right now | ⏯ |
是的,但是现在工作非常忙 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, but its very busy at work now | ⏯ |
今天工作不忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you be busy at work today | ⏯ |
你工作忙完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you done with your work | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |