做爱一次7000 还是一个晚上7000 🇨🇳 | 🇬🇧 Make love at 7,000 or 7,000 a night | ⏯ |
这个是半年做一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is done semi-annually | ⏯ |
你是只做这一次还是以后会固定做 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you only doing this time or will you do it fixed later | ⏯ |
我在次确实一个,我们做的不是一次是一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really one in the next, and what were doing is not once being a night | ⏯ |
你是做一次一次性的还是永久的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you doing it once or permanently | ⏯ |
我在次确实一个,我们做的不是一次是晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really one in the next, and what were not doing is once at night | ⏯ |
一晚做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times a night | ⏯ |
我第一次做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I did this for the first time | ⏯ |
一整晚吗?还是一次 🇨🇳 | 🇬🇧 All night? Or once | ⏯ |
这个是比较重要的是护理,你一定要做的,是啊,一个月做一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is more important care, you must do, yes, once a month | ⏯ |
你是第一次做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you having sex for the first time | ⏯ |
今晚做一次爱,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a love tonight | ⏯ |
做爱一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night of sex | ⏯ |
我们一晚上要做七次 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to do it seven times a night | ⏯ |
你好,这次做的更薄,然是跟你上次做的颜色是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this time to do thinner, but is the same color as the last time you did | ⏯ |
你们上次晚上做的 🇨🇳 | 🇬🇧 What you did last night | ⏯ |
你上次那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The last one you had | ⏯ |
你好,这次做的发根补染是和你上次做的一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this time to do hair root dyeing is the same as your last time to do | ⏯ |
你是来这里上学,还是做什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to go to school, or do you do it | ⏯ |
那你晚上可以来做一个脚,或者是明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can make a foot in the evening, or tomorrow | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |