Chinese to Vietnamese

How to say 你们是不是很讨厌我 in Vietnamese?

Bạn ghét tôi

More translations for 你们是不是很讨厌我

我很讨厌你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
我很讨厌  🇨🇳🇬🇧  I hate it
我讨厌你们  🇨🇳🇬🇧  I hate you guys
很讨厌  🇨🇳🇬🇧  Its annoying
你还是讨厌我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still hate me
我不讨厌  🇨🇳🇬🇧  I dont hate it
我很讨厌他  🇨🇳🇬🇧  I hate him
不讨厌  🇨🇳🇬🇧  Its not annoying
我讨厌你,讨厌你,你变态  🇨🇳🇬🇧  I hate you, I hate you, youre a pervert
我讨厌你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
你们都是这样讨厌我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you all hate me like this
我讨厌他们  🇨🇳🇬🇧  I hate them
你知不知道我很讨厌你  🇨🇳🇬🇧  Do you know I hate you
讨厌你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
你讨厌  🇨🇳🇬🇧  You hate it
你很讨厌抽烟  🇨🇳🇬🇧  You hate smoking
我很讨厌华锐  🇨🇳🇬🇧  I hate HuaRui
讨厌他们  🇨🇳🇬🇧  I hate them
我最讨厌你  🇨🇳🇬🇧  I hate you the most
我讨厌你啊!  🇨🇳🇬🇧  I hate you

More translations for Bạn ghét tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha