Chinese to Vietnamese

How to say 老板真的很罗嗦 in Vietnamese?

Ông chủ thực sự là cẩu thả

More translations for 老板真的很罗嗦

罗老板  🇨🇳🇬🇧  Boss Luo
早上好罗老板  🇨🇳🇬🇧  Good morning, boss
滑板真的很危险  🇨🇳🇬🇧  Skateboarding is really dangerous
老板,你的家真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Boss, your home is beautiful
你这个老板真是的  🇨🇳🇬🇧  Youre the boss
老板,你人真好  🇨🇳🇬🇧  Boss, youre very nice
老板的  🇨🇳🇬🇧  Bosss
老板娘长的很漂亮  🇨🇳🇬🇧  The bosss beautiful
你知道罗嗦有批发的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Did you know theres a wholesale place in LuoLu
老板,你很聪明  🇨🇳🇬🇧  Boss, youre smart
老板很信任我  🇨🇳🇬🇧  The boss trusts me
我真的没办法,老板规定的  🇨🇳🇬🇧  I really cant help it, as the boss says
我的老板  🇨🇳🇬🇧  My boss
听老板的  🇨🇳🇬🇧  Listen to the boss
好的,老板  🇨🇳🇬🇧  All right, boss
老板买的  🇨🇳🇬🇧  The boss bought it
老板老板,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss
我的老板,那个是你的老板  🇨🇳🇬🇧  My boss, thats your boss
老板  🇰🇷🇬🇧  老 caught
老板  🇨🇳🇬🇧  boss

More translations for Ông chủ thực sự là cẩu thả

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda