嗯,下次你早点告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, next time youll tell me earlier | ⏯ |
好下次我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, next time I tell you | ⏯ |
你应该早点告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You should have told me earlier | ⏯ |
为什么不早点告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you tell me earlier | ⏯ |
谢谢你告诉我,我们下次会细心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for telling me that well be more careful next time | ⏯ |
哇,早告诉我我就等你下班了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, tell me Ill be waiting for you to leave work | ⏯ |
我很早就告诉过你 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you a long time ago | ⏯ |
我下午3点前到了告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you before 3:00 p.m | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
晚点他告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Later he told me | ⏯ |
既然早晚要告诉她为什么不早点告诉她呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Since sooner or later, tell her why you didnt tell her earlier | ⏯ |
你告诉我你们见过几次 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me youd met a few times | ⏯ |
我等一下告诉你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you a minute | ⏯ |
下面让我告诉你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me tell you | ⏯ |
他让我告诉你一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me tell you | ⏯ |
谢谢你告诉我,我们下次会更细心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for telling me that well be more careful next time | ⏯ |
告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you | ⏯ |
告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you what | ⏯ |
嗯嗯,下次改正一下,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, next time, thank you | ⏯ |
上次你告诉我这个月底 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time you told me at the end of this month | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |