em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
时间安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Timing | ⏯ |
时间你们自己安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Time youve arranged for yourself | ⏯ |
我们在安排其他时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Were scheduling other times | ⏯ |
我安排一下时间回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make time to get back to you | ⏯ |
你看看什么时候过来,我好安排送货 🇨🇳 | 🇬🇧 You see when you come over, Ill arrange the delivery | ⏯ |
你应该合理安排时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You should make a reasonable arrangement | ⏯ |
你有时间的时候下来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come and see | ⏯ |
首先,你要合理的安排时间 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, you have to make reasonable arrangements for the time | ⏯ |
我安排完时间发邀请给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make time for you to send you an invitation | ⏯ |
那我安排时间去义乌见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill arrange for me to meet you in Yiwu | ⏯ |
你看着安排吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You watch the arrangement | ⏯ |
你安排时间来。但是我担心他知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You set the time. But Im afraid he knows | ⏯ |
我会想你的,你什么时候来看我,有时间来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, when do you come to see me, have time to come to see me | ⏯ |
我的安排就是听你安排 🇨🇳 | 🇬🇧 My arrangement is to listen to your arrangement | ⏯ |
去前面看看我来安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead and see what Im going to arrange | ⏯ |
时间自己你们自己安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Time yourself | ⏯ |
你可以看一下你的时间安排,然后跟我说你什么有空空闲的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look at your schedule and tell me what free time you have | ⏯ |
我安排我的弟弟来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 I arranged for my brother to pick you up | ⏯ |
我来安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange it | ⏯ |
安排你 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrange for you | ⏯ |