Chinese to Vietnamese

How to say 就一个娃娃 in Vietnamese?

Chỉ là một con búp bê

More translations for 就一个娃娃

一个娃娃  🇨🇳🇬🇧  A doll
我一个娃娃  🇨🇳🇬🇧  Im a doll
娃娃娃娃娃娃小熊  🇨🇳🇬🇧  Doll Doll Doll Bear
一个玩具娃娃  🇨🇳🇬🇧  A doll
这是一个娃娃  🇨🇳🇬🇧  Its a doll
娃娃娃娃比  🇨🇳🇬🇧  doll than
17个娃娃  🇨🇳🇬🇧  17 dolls
娃娃  🇨🇳🇬🇧  A doll
娃娃  🇨🇳🇬🇧  Doll
我要抱一个娃娃  🇨🇳🇬🇧  Im going to hold a doll
那个娃娃的  🇨🇳🇬🇧  That dolls
哦,再剪一个胖娃娃  🇨🇳🇬🇧  Oh, cut another fat doll
这是一个粉色娃娃  🇨🇳🇬🇧  Its a pink doll
我想要一个布娃娃  🇨🇳🇬🇧  I want a doll
布娃娃  🇨🇳🇬🇧  Dolls
吉娃娃  🇨🇳🇬🇧  Chihuahua
洋娃娃  🇨🇳🇬🇧  Dolly
布娃娃  🇨🇳🇬🇧  Rag dolls
绒娃娃  🇨🇳🇬🇧  Velvet Doll
洋娃娃  🇨🇳🇬🇧  Doll

More translations for Chỉ là một con búp bê

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone
Registrarse Iniciar con número telefónico  🇨🇳🇬🇧  Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Es la C101D - 25 con Airshif  🇪🇸🇬🇧  Its the C101D - 25 with Airshif