微信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 We can contact with each other in wechat | ⏯ |
加微信,加微信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Plus WeChat, PlusWeD contact | ⏯ |
下次过来联系我,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time i come and contact me, WeChat | ⏯ |
请问您有微信吗?微信可以方便联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have WeChat? WeChat is easy to contact | ⏯ |
你来之前先跟我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact me before you come | ⏯ |
让她微信联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Let her WeChat contact me | ⏯ |
微信随时联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat keeps me in touch | ⏯ |
你不经常用微信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont often use WeChat to contact | ⏯ |
请问您有微信号吗?微信可以方便联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a microsignal? WeChat is easy to contact | ⏯ |
之前联系过你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive contacted you before | ⏯ |
你之前都不使用微信的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you used WeChat before | ⏯ |
你来之前先联系一下前方 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact the front before you come | ⏯ |
好的,回来需要用车,请提前联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, i need a car to get back, please contact me in advance | ⏯ |
用微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat | ⏯ |
你好,微信下载好了吗?请加我微信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, have WeChat downloaded? Please add me to WeChat | ⏯ |
等我回来联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get back to contact you | ⏯ |
你好,用短信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, contact by text message | ⏯ |
你把微信给我吧好联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me weChat | ⏯ |
以前的微信不用了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What was the use of WeChat | ⏯ |
你有用微信吗?有微信,我加你微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you use WeChat? There is WeChat, I add you WeChat | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |