Chinese to Vietnamese

How to say 还是不拆吧 in Vietnamese?

Hãy không xé nó xuống

More translations for 还是不拆吧

不拆  🇨🇳🇬🇧  Dont tear it down
拆不了  🇨🇳🇬🇧  Cant be dismantled
还是不要吧,语言不通  🇨🇳🇬🇧  Dont do it, the language doesnt work
你拆就拆  🇨🇳🇬🇧  You take it down
不是吧!  🇨🇳🇬🇧  No way
不是吧  🇨🇳🇬🇧  No way
还是漏油是吧  🇨🇳🇬🇧  Or the oil spill
我还是走吧  🇨🇳🇬🇧  Id better go
不好意思,不能拆  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, i cant tear it down
不算是吧  🇨🇳🇬🇧  Not really
理解能力还是不错的吧!  🇨🇳🇬🇧  The ability to understand is good
接线不要拆掉  🇨🇳🇬🇧  Dont tear down the wiring
那还是我做吧!  🇨🇳🇬🇧  Well, lets do it
还是穿西服吧  🇨🇳🇬🇧  Lets wear a suit
拆墙  🇨🇳🇬🇧  Tear down the wall
拆除  🇨🇳🇬🇧  Demolition
拆装  🇨🇳🇬🇧  Disassembly
拆迁  🇨🇳🇬🇧  Demolition
拆線  🇨🇳🇬🇧  Dismantling
拆means  🇨🇳🇬🇧  Dismantling means

More translations for Hãy không xé nó xuống

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay