Vietnamese to Chinese

How to say Mấy ngày nay chị không liên lạc được với anh ấy in Chinese?

你不和他联系

More translations for Mấy ngày nay chị không liên lạc được với anh ấy

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch

More translations for 你不和他联系

我和他联系下  🇨🇳🇬🇧  Im in touch with him
我和他联系甚少  🇨🇳🇬🇧  I have little contact with him
我会和他联系的  🇨🇳🇬🇧  Ill get in touch with him
我联系不上他  🇨🇳🇬🇧  I cant get in touch with him
和谁联系  🇨🇳🇬🇧  Who do you want to contact
不联系  🇨🇳🇬🇧  No contact
你可以和他的电话联系  🇨🇳🇬🇧  You can get in touch with him on the phone
你和他还在经常联系吗  🇨🇳🇬🇧  Do you and he still have regular contact
我就是不联系你,一直不联系你  🇨🇳🇬🇧  I just dont contact you, I dont contact you
和联系方式  🇨🇳🇬🇧  and contact information
和朋友联系  🇨🇳🇬🇧  Contact a friend
联系你  🇨🇳🇬🇧  Contact you
我联系不上你  🇨🇳🇬🇧  I cant get in touch with you
老板,他联系你了  🇨🇳🇬🇧  Boss, hes contacting you
你让他跟我联系  🇨🇳🇬🇧  You asked him to contact me
正在联系他  🇨🇳🇬🇧  Contacting him
我来联系他  🇨🇳🇬🇧  Ill contact him
就和你联系就行了  🇨🇳🇬🇧  Just get in touch with you
你父母和你联系了吗  🇨🇳🇬🇧  Did your parents get in touch with you
我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you