Vietnamese to Chinese

How to say Anh không in Chinese?

你不

More translations for Anh không

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive

More translations for 你不

至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
不你不能  🇨🇳🇬🇧  No, you cant
你不好,你很不好  🇨🇳🇬🇧  Youre not good, youre not good
好,给你不你不能  🇨🇳🇬🇧  Okay, ill give you no you cant
不你们不能  🇨🇳🇬🇧  No, you cant
不,你不知道  🇨🇳🇬🇧  No, you dont know
不,你不爱了  🇨🇳🇬🇧  No, you dont love it
不,你不爱我  🇨🇳🇬🇧  No, you dont love me
不不,你没有  🇨🇳🇬🇧  No, no, you didnt
不 你不是屎  🇨🇳🇬🇧  No, youre not
喜欢你是你,不是你不行,像你也不行  🇨🇳🇬🇧  Like you is you, not you can not, like you can not
你不懂我,我不怪你  🇨🇳🇬🇧  You dont understand me, I dont blame you
你不是  🇨🇳🇬🇧  Youre not
你不配  🇨🇳🇬🇧  You dont deserve it
不要你  🇨🇳🇬🇧  Dont you
你去不  🇨🇳🇬🇧  Are you going
你不懂  🇨🇳🇬🇧  You dont understand
你不去  🇨🇳🇬🇧  Are you not going
你要不  🇨🇳🇬🇧  You dont have to
不你想  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to