Vietnamese to Chinese

How to say Chị đang ở nhà in Chinese?

你在家

More translations for Chị đang ở nhà

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 你在家

你在家  🇨🇳🇬🇧  You are at home
你现在在家  🇨🇳🇬🇧  Youre at home now
你在家里  🇨🇳🇬🇧  Youre at home
你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home
你妈在家  🇨🇳🇬🇧  Your mothers home
你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Do you at home
你在家了  🇨🇳🇬🇧  Youre at home
你家你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live
现在你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
你家住在哪里?你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live? Where does your family live
我在你家等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at your house
你在家里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home
我在家等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at home
你家在哪呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house
你家乡在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres your hometown
你老家在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres your hometown
你家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house
你家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your house
你在家里了  🇨🇳🇬🇧  Youre at home
以为你在家  🇨🇳🇬🇧  I thought you were home