Chinese to Vietnamese

How to say 所有的洞洞要补 in Vietnamese?

Tất cả các lỗ để điền vào

More translations for 所有的洞洞要补

山洞的洞  🇨🇳🇬🇧  the cave
洞尺洞尺  🇨🇳🇬🇧  The hole ruler
漏洞  🇨🇳🇬🇧  Loopholes
打洞  🇨🇳🇬🇧  Holes
山洞  🇨🇳🇬🇧  Cave
明洞  🇨🇳🇬🇧  Myeong Dong
18 洞  🇨🇳🇬🇧  18 holes
挖洞  🇨🇳🇬🇧  Dig
门洞  🇨🇳🇬🇧  Openings
莲洞  🇨🇳🇬🇧  Lotus Cave
窑洞  🇨🇳🇬🇧  Cave
洞穴  🇨🇳🇬🇧  Cave
洞箫  🇨🇳🇬🇧  Holes
还有一个洞  🇨🇳🇬🇧  Theres another hole
被套有个洞  🇨🇳🇬🇧  Theres a hole in the cover
去打洞  🇨🇳🇬🇧  Go make a hole
我洞头  🇨🇳🇬🇧  I holed my head
清潭洞  🇨🇳🇬🇧  Cheongdam Dong
黑洞期  🇨🇳🇬🇧  Black Hole Period
吕洞宾  🇨🇳🇬🇧  Lu Dongbin

More translations for Tất cả các lỗ để điền vào

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun