Vietnamese to Chinese

How to say Buồn suốt một trái một trái in Chinese?

悲伤一左一左

More translations for Buồn suốt một trái một trái

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 悲伤一左一左

左左左左左  🇨🇳🇬🇧  Left left left left
左手钝伤  🇨🇳🇬🇧  Left hand blunt injury
左肩袖损伤  🇨🇳🇬🇧  Left shoulder cuff injury
往左一点  🇨🇳🇬🇧  A little to the left
一月左右  🇨🇳🇬🇧  Around January
一周左右  🇨🇳🇬🇧  About a week
一个悲伤的梦  🇨🇳🇬🇧  A sad dream
左左右  🇨🇳🇬🇧  Left left
左转左转左转  🇨🇳🇬🇧  Turn left, turn left, turn left
左右左右左右  🇨🇳🇬🇧  Left and right
悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sad
悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sadness
记性左脚扭伤  🇨🇳🇬🇧  Memory left foot sprain
一个月左右  🇨🇳🇬🇧  A month or so
十一点左右  🇨🇳🇬🇧  Around eleven oclock
一点钟左右  🇨🇳🇬🇧  About one oclock
一万块左右  🇨🇳🇬🇧  Ten thousand dollars or so
一楼左手边  🇨🇳🇬🇧  The left hand side of the first floor
左转左转  🇨🇳🇬🇧  Turn left, turn left
左  🇨🇳🇬🇧  Left