Vietnamese to Chinese

How to say cùng nhau in Chinese?

一起

More translations for cùng nhau

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip

More translations for 一起

一起哭一起笑  🇨🇳🇬🇧  Cry and laugh together
起来一起起来  🇨🇳🇬🇧  Get up and get up together
一起  🇨🇳🇬🇧  Together
一起  🇨🇳🇬🇧  together
一起嗨起来  🇨🇳🇬🇧  Come on
一起的  🇨🇳🇬🇧  Together
一起去  🇨🇳🇬🇧  Go together
一起玩  🇨🇳🇬🇧  Play together
在一起  🇨🇳🇬🇧  together
一起走  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
一起PK@  🇨🇳🇬🇧  PK@ together
在一起  🇨🇳🇬🇧  Together
跟…一起  🇨🇳🇬🇧  With... Together
一起嗨  🇨🇳🇬🇧  Hi, i hey
和一起  🇨🇳🇬🇧  and together
一起吗  🇨🇳🇬🇧  Together
一起洗  🇨🇳🇬🇧  Wash together
一起付  🇨🇳🇬🇧  Pay together
一起上  🇨🇳🇬🇧  Together on
一起吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together