Chinese to Vietnamese
拿个套套 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a condom | ⏯ |
拿两套号 🇨🇳 | 🇬🇧 Take two sets of numbers | ⏯ |
我拿套去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take the set | ⏯ |
你说要拿五套吗?无套拿去卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you say you want five sets? No set to sell | ⏯ |
一套 🇨🇳 | 🇬🇧 A set | ⏯ |
一套 🇨🇳 | 🇬🇧 A | ⏯ |
你上去505拿套 🇨🇳 | 🇬🇧 You go up 505 to get a set | ⏯ |
是一套,一个床套 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a set, a bed case | ⏯ |
你去拿水壶,和另外一套 🇨🇳 | 🇬🇧 You go get the kettle, and the other set | ⏯ |
人前一套,人后一套 🇨🇳 | 🇬🇧 People before a set, a person after a set | ⏯ |
安全套忘记拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 The condom forgot to take it | ⏯ |
一套,一副 🇨🇳 | 🇬🇧 One set, one set | ⏯ |
哪一套 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one | ⏯ |
一整套 🇨🇳 | 🇬🇧 Set | ⏯ |
一套书 🇨🇳 | 🇬🇧 A set of books | ⏯ |
一套的 🇨🇳 | 🇬🇧 One set | ⏯ |
一人套 🇨🇳 | 🇬🇧 One-man set | ⏯ |
另一套 🇨🇳 | 🇬🇧 Another set | ⏯ |
你手套麻煩你拿掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Your gloves are numb ingaint you take off | ⏯ |
一套一副一组 🇨🇳 | 🇬🇧 One set, one set | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |