然后等我的护照拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 then wait for my passport to come back | ⏯ |
护照可以拿走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take your passport | ⏯ |
你要去拿护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get your passport | ⏯ |
我的护照导游拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 My passport guide took it | ⏯ |
最近几天等我的护照拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for my passport to come back in the last few days | ⏯ |
这是我的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is my passport | ⏯ |
我们还是来这个地方取吗?走的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we still coming to this place to take it? When you go | ⏯ |
上午拿走我护照的人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the man who took my passport in the morning | ⏯ |
要的时候把那个拿出来用 🇨🇳 | 🇬🇧 Take that out when you want to use it | ⏯ |
我们的护照什么时候能回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will our passport sit back | ⏯ |
拿你的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your passport | ⏯ |
我的护照是在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my passport here | ⏯ |
拿下护照好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please take your passport | ⏯ |
泰国,我去那里出差,这是我的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Thailand, I go there on business, this is my passport | ⏯ |
哦,等啥时候再去的时候就看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ill see when well be there | ⏯ |
等下去帮我拿出来哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till help me get out of ha | ⏯ |
我的护照被人拿过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My passport was taken | ⏯ |
这个我们待会儿下来的时候再去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Well find this when were down later | ⏯ |
你拿护照是去干嘛呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing with your passport | ⏯ |
晚上的时候我把这两个包裹拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 I take the two parcels away in the evening | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |