Vietnamese to Chinese
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Each other | ⏯ |
我喜欢彼此珍惜彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to cherish each other | ⏯ |
彼此守护 🇨🇳 | 🇬🇧 Guard ingres scares each | ⏯ |
守护彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Guard ingly with each other | ⏯ |
彼此加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheer on each other | ⏯ |
彼此客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Be kind to each other | ⏯ |
彼此了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Get to know each other | ⏯ |
真心彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Really each other | ⏯ |
了解彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Get to know each other | ⏯ |
互相 彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Each other | ⏯ |
帮助彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Help each other | ⏯ |
彼此帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Help each other | ⏯ |
珍惜彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish each other | ⏯ |
彼此互相 🇨🇳 | 🇬🇧 each other | ⏯ |
和彼此商量 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to each other | ⏯ |
彼此什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean to each other | ⏯ |
你别和我彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you and me | ⏯ |
彼此相互尊重 🇨🇳 | 🇬🇧 Respect each other | ⏯ |
我们彼此友好 🇨🇳 | 🇬🇧 We are friendly to each other | ⏯ |
主要是彼此了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Its mainly about getting to know each | ⏯ |