Vietnamese to Chinese

How to say đã kết thúc chưa in Chinese?

已经结束

More translations for đã kết thúc chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 已经结束

结束已经结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
已经结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
已经结束工作  🇨🇳🇬🇧  The work has been completed
几乎已经结束  🇨🇳🇬🇧  Its almost over
已经结束了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it over
考试已经结束了  🇨🇳🇬🇧  The exam is over
已经结束的事情就让它结束吧  🇨🇳🇬🇧  Let it end when its over
风扇测试已经结束  🇨🇳🇬🇧  Fan test over
结束了,已经回到公司  🇨🇳🇬🇧  Its over, has been back to the company
一个小时已经结束了  🇨🇳🇬🇧  An hour is over
我的操作已经结束了  🇨🇳🇬🇧  My operation is over
结束结束  🇨🇳🇬🇧  End end
这里的演出已经结束了  🇨🇳🇬🇧  The show here is over
我已经结束工作了,现在已经到家了  🇨🇳🇬🇧  Ive finished my work and Im home now
您的休息时间已经结束了  🇨🇳🇬🇧  Your break is over
我们上次的交易已经结束  🇨🇳🇬🇧  Our last trade is over
女士一个小时已经结束了  🇨🇳🇬🇧  The ladys hour is over
我已经结了,已经结了,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Im done, Im done, hahaha
结束  🇨🇳🇬🇧  end
结束  🇨🇳🇬🇧  End