等一下,还有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, theres another man | ⏯ |
麻烦等一下,有人下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait, someone comes down | ⏯ |
等一会来客人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for the guests | ⏯ |
等一下等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait wait | ⏯ |
下次有客人的时候,你叫一个lady等着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time theres a guest, you call a lady waiting for you | ⏯ |
等下去房间跟客人猜拳 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until the room and guess the guests | ⏯ |
在马拉喀什等待下一批客人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for the next group of guests in Marrakech | ⏯ |
稍等一下,我问下我的客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, I asked my client | ⏯ |
稍等一下,还有两人没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, two more people havent come | ⏯ |
没有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 No guests | ⏯ |
我有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have guests | ⏯ |
有的,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, wait a minute | ⏯ |
我等一下有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait a minute for something to happen | ⏯ |
我等一下,我等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait, Ill wait | ⏯ |
稍等一会儿,等一下有人送东西给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, wait a minute for someone to give you something | ⏯ |
稍等,我问下客服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, I asked for the customer service | ⏯ |
等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 wait a minute | ⏯ |
等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等一下等人过来拍。水表 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and wait for someone to come and shoot. Meter | ⏯ |
稍等一下,马上有人打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, someone will call right away | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |