更换更换新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace and replace the new one | ⏯ |
待配件更换 🇨🇳 | 🇬🇧 To be replaced | ⏯ |
模块换了以后,这些小配件都会坏 🇨🇳 | 🇬🇧 These gadgets will be bad when the moduleis is changed | ⏯ |
配件断裂,需要重新焊接,或则换新的 🇨🇳 | 🇬🇧 The fitting slots and needs to be re-welded, or replaced with a new one | ⏯ |
这是赠送的配件,方便你们以后更换 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a gifted accessory for you to replace later | ⏯ |
更换一个新的袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace a new bag | ⏯ |
你这个需要更换屏幕 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to change the screen for this one | ⏯ |
坏了或者丢了会给换新的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it broken or lost will it be a new one | ⏯ |
3321客人反映椅子坏了,需更换 🇨🇳 | 🇬🇧 3321 guests report that the chair is broken and needs to be replaced | ⏯ |
那个坏掉了,要换 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats broken, im going to change it | ⏯ |
这个配件有的 🇨🇳 | 🇬🇧 This accessory has | ⏯ |
需要手动更换 🇨🇳 | 🇬🇧 Manual replacement required | ⏯ |
换更好的需要补差价 🇨🇳 | 🇬🇧 For better, you need to make up the difference | ⏯ |
按新需求,配送的文件需要更改吗?@Amit 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the documents shipped need to be changed according to the new requirements? @Amit | ⏯ |
更换新的宽带套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace a new broadband plan | ⏯ |
不需要更换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 No room change required | ⏯ |
有代替换新的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are generations to replace the new | ⏯ |
换过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
有name换换换换了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a name change | ⏯ |
需要重新换房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to change rooms | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |