Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚那张钱为什么不能用呢 in Vietnamese?

Tại sao số tiền đó không thể được sử dụng

More translations for 刚刚那张钱为什么不能用呢

为什么刚刚那条不能撤回  🇨🇳🇬🇧  Why just that one cant be withdrawn
你刚才为什么不说话呢  🇨🇳🇬🇧  Why didnt you just talk
这张卡为什么不能用  🇨🇳🇬🇧  Why cant this card be used
刚刚那个人呢  🇨🇳🇬🇧  Just that guy
那你刚刚为什么说把QQ删了  🇨🇳🇬🇧  Then why did you just say you deleted QQ
你刚才为什么会咳嗽呢  🇨🇳🇬🇧  Why did you cough just now
你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say just now
你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
他刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did he just say
你刚刚才下单,为什么又不要了  🇨🇳🇬🇧  Youve just ordered, why not, why not
刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚说了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚什么意思  🇨🇳🇬🇧  What did you mean
你们刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚说得什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚在想什么  🇨🇳🇬🇧  What were you thinking
你为什么不能去呢  🇨🇳🇬🇧  Why cant you go
刚刚那个  🇨🇳🇬🇧  Just that one
戴尔刚刚开张  🇨🇳🇬🇧  Dell just opened
那为什么要用钱来衡量爱情呢  🇨🇳🇬🇧  So why use money to measure love

More translations for Tại sao số tiền đó không thể được sử dụng

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo