Chinese to Vietnamese

How to say 一次性拖鞋 in Vietnamese?

Dép dùng một lần

More translations for 一次性拖鞋

一次性拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Disposable slippers
一次性拖鞋有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have disposable slippers
有一次性拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have disposable slippers
请问有一次性拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have disposable slippers
我想要一双一次性拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Id like a pair of disposable slippers
能给我一双一次性拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a pair of disposable slippers
麻烦问一下,一次性拖鞋有没有  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, are there any disposable slippers
你们这儿有没有一次性拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Do you have any disposable slippers here
请帮我放二双一次性拖鞋,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please put two pairs of disposable slippers for me, thank you
你好,能给我们两双一次性拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you give us two pairs of disposable slippers
拖鞋  🇨🇳🇬🇧  slipper
拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Slippers
要一双拖鞋  🇨🇳🇬🇧  A pair of slippers
有拖鞋  🇨🇳🇬🇧  There are slippers
我拖鞋  🇨🇳🇬🇧  I have slippers
儿童拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Childrens Slippers
有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any slippers
三双拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Three pairs of slippers
男士拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Mens slippers
我要拖鞋  🇨🇳🇬🇧  I want slippers

More translations for Dép dùng một lần

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day