这里有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a charging treasure here | ⏯ |
有没有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charging treasure | ⏯ |
你有没有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
有没有充电宝卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charging treasure to sell | ⏯ |
你有充电宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
你有带充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a charging treasure | ⏯ |
这里有没有苹果的充电器呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charger for apples | ⏯ |
你们有充电宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
我的托运里面有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a charging treasure in my checkin | ⏯ |
充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Portable battery | ⏯ |
充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging treasure | ⏯ |
没有电 需要充电 🇨🇳 | 🇬🇧 No electricity, need to be recharged | ⏯ |
请问昨天你们有捡到一个充电宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you pick up a charging treasure yesterday | ⏯ |
我家里看看有没有充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see if theres a charger at home | ⏯ |
有苹果充电口的吗 给充电宝充电的苹果充电插口 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an Apple charging port | ⏯ |
中午没有充电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt charge at noon | ⏯ |
有一种东西叫充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something called a charging treasure | ⏯ |
他们昨天没有去电影院 🇨🇳 | 🇬🇧 They didnt go to the cinema yesterday | ⏯ |
有没有充值这个的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you top up this | ⏯ |
昨天没有课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have any classes yesterday | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |