Chinese to Vietnamese

How to say 蛋炒饭吃不吃 in Vietnamese?

Cơm chiên trứng không ăn

More translations for 蛋炒饭吃不吃

你想不想吃蛋炒饭  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat fried rice
你喜欢吃蛋炒饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like to cook eggs
吃点蛋炒饭,怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about some egg fried rice
今天我想吃蛋炒饭  🇨🇳🇬🇧  Today Id like to have fried rice
呆会儿我炒蛋炒饭给你吃  🇨🇳🇬🇧  Ill cook the fried egg for you later
蛋炒饭  🇨🇳🇬🇧  Egg fried rice
蛋炒饭  🇨🇳🇬🇧  Fried rice with egg
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
要吃炒饭吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some fried rice
鸡蛋炒饭  🇨🇳🇬🇧  fried rice with eggs
午餐吃了炒饭  🇨🇳🇬🇧  I had fried rice for lunch
吃饭吃饭,吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat, eat, eat
吃饭吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
鸡肉蛋炒饭  🇨🇳🇬🇧  Chicken egg fried rice
我要蛋炒饭  🇨🇳🇬🇧  I want fried rice
要蛋炒饭吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like fried rice
姐姐,我们炒饭,我做炒鸡蛋饭,涛涛可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Sister, we fried rice, I make fried egg rice, Tao Tao can eat
我想吃韭菜炒鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat fried eggs
小猫在吃炒米饭  🇨🇳🇬🇧  The kitten is eating fried rice
我想吃炒菜米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like to have fried rice

More translations for Cơm chiên trứng không ăn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i