Chinese to Vietnamese

How to say 我看你们不喜欢去老板家吃饭 in Vietnamese?

Tôi không nghĩ anh thích đi đến nhà của ông chủ để ăn tối

More translations for 我看你们不喜欢去老板家吃饭

老板请我们吃饭  🇨🇳🇬🇧  The boss invited us to dinner
我不喜欢吃饭  🇨🇳🇬🇧  I dont like to eat
老板,晚上来我家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Boss, come to my house for dinner in the evening
你不喜欢我去你家  🇨🇳🇬🇧  You dont like me going to your house
我不喜欢吃稀饭  🇨🇳🇬🇧  I dont like porridge
我喜欢吃板栗  🇨🇳🇬🇧  I like chestnuts
小芳,喜欢吃早饭喜欢去  🇨🇳🇬🇧  Xiaofang, like to eat breakfast like to go
我不喜欢吃韩国饭  🇨🇳🇬🇧  I dont like Korean food
你喜欢吃米饭  🇨🇳🇬🇧  You like rice
我喜欢吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I like rice
你们又不喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  You dont like it edon
我喜欢吃你做的饭  🇨🇳🇬🇧  I like to eat your cooking
你们喜不喜欢吃鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Do you like eggs
早饭喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  I like to eat breakfast
我们去别人家吃饭  🇨🇳🇬🇧  We go to someone elses house for dinner
你喜欢吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like rice
圣诞节老板请你们吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Did the Christmas boss invite you to dinner
我不喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  I dont like to eat
我们喜欢米饭  🇨🇳🇬🇧  We like rice
我还喜欢吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I also like rice

More translations for Tôi không nghĩ anh thích đi đến nhà của ông chủ để ăn tối

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head